(Đặt tên cho con là một trong những nhiệm vụ quan trọng của cả bố và mẹ trước khi sinh. Tên của đứa trẻ rất quan trọng. Nó có thể ảnh hưởng đến vận mệnh tương lai của trẻ cũng như sự đánh giá của người khác thông qua cái tên)
Danh Sách Họ, Tên Đệm, Tên Chính Có Ngũ Hành Theo Hán Tự & Thần số học tương ứng |
|
Kim |
Đoan (7), Ân (6), Dạ (5), Mỹ (11), Ái (1), Hiền (9), Nguyên (5), Thắng (5), Nhi (22), Ngân (9), Kính (6), Tích (22), Khanh (6), Chung (8), Điếu (3), Nghĩa (3), Câu (7), Trang (6), Xuyến (8), Tiền (3), Thiết (8), Đĩnh (8), Luyện (5), Cương (6), Hân (5), Tâm (7), Phong (33), Vi (4), Vân (1), Giới (4), Doãn (7), Lục (9), Phượng (9), Thế (6), Thăng (5), Hữu (5), Nhâm (9), Tâm (7), Văn (1), Kiến (3), Hiện (9) |
Mộc |
Khôi (7), Lê (8), Nguyễn (5), Đỗ (1), Mai (5), Đào (11), Trúc (8), Tùng (8), Cúc (9), Quỳnh (6), Tòng (2), Thảo (8), Liễu (2), Nhân (1), Hương (11), Lan (9), Huệ (7), Nhị (22), Bách (5), Lâm (8), Sâm (6), Kiện (3), Bách (5), Xuân (6), Quý (9), Quan (8), Quảng (6), Cung (9), Trà (3), Lam (8), Lâm (8), Giá (8), Lâu (7), Sài (11), Vị (4), Bản (8), Lý (1), Hạnh (22), Thôn (3), Chu (5), Vu (7), Tiêu (1), Đệ (9), Đà (5), Trượng (5), Kỷ (9), Thúc (7), Can (9), Đông (22), Chử (5), Ba (3), Thư (4), Sửu (7), Phương (9), Phần (3), Nam (1), Tích (22), Nha (5), Nhạ (5), Hộ (5), Kỳ (2), Chi (2), Thị (1), Bình (6), Bính (6), Sa (2), Giao (5), Phúc (3), Phước (9) |
Thủy |
Lệ (8), Thủy (2), Giang (11), Hà (9), Sương (22), Hải (9), Khê (6), Trạch (5), Nhuận (22), Băng (6), Hồ (5), Biển (3), Trí (2), Võ (1), Vũ (7), Bùi (5), Mãn (1), Hàn (5), Thấp (9), Mặc (8), Kiều (1), Tuyên (22), Hoàn (2), Giao (5), Hợi (5), Dư (7), Kháng (5), Phục (3), Phu (9), Hội (5), Thương (4), Trọng (11), Luân (3), Kiện (3), Giới (4), Nhậm (9), Nhâm (9), Triệu (1), Tiến (3), Tiên (3), Quang (6), Toàn (5), Loan (6), Cung (9), Hưng (5), Quân (8), Băng (6), Quyết (7), Liệt (1), Lưu (9), Cương (6), Sáng (5), Khoáng (11), Vạn (1), Hoa (6), Xá (7), Huyên (1), Tuyên (22), Hợp (3), Hiệp (11), Đồng (22), Danh (9), Hậu (3), Lại (4), Lữ (6), Lã (4), Nga (4), Tín (7), Nhân (1), Đoàn (7), Vu (7), Khuê (9), Tráng (6), Khoa (8), Di (4), Giáp (6), Như (7), Phi (6), Vọng (22), Tự (5), Tôn (4), An (6), Uyên (2), Đạo (11), Khải (2), Khánh (6), Khương (4), Khanh (6), Nhung (1), Hoàn (2), Tịch (22), Ngạn (9), Bách (5), Bá (3), Kỷ (9), Cấn (9), Quyết (7), Trinh (33), Liêu (2) |
Hỏa |
Đan (1), Đài (5), Cẩm (8), Bội (8), Ánh (5), Thanh (6), Đức (1), Thái (2), Dương (7), Thu (4), Thước (22), Lô (9), Huân (8), Hoán (2), Luyện (5), Noãn (8), Ngọ (9), Nhật (7), Minh (8), Sáng (5), Huy (9), Quang (6), Đăng (8), Hạ (9), Hồng (8), Bính (6), Kháng (5), Linh (7), Huyền (1), Cẩn (9), Đoạn (7), Dung (1), Lưu (9), Cao (1), Điểm (22), Tiết (9), Nhiên (5), Nhiệt (11), Chiếu (1), Nam (1), Kim (6), Ly (1), Yên (8), Thiêu (9), Trần (8), Hùng (5), Hiệp (11), Huân (8), Lãm (8), Vĩ (4) |
Thổ |
Cát (6), Sơn (3), Ngọc (3), Bảo (9), Châu (6), Châm (7), Nghiễn (3), Nham (9), Bích (22), Kiệt (9), Thạc (5), Trân (8), Anh (5), Lạc (7), Lý (1), Chân (8), Côn (5), Điền (5), Quân (8), Trung (8), Diệu (3), San (7), Tự (5), Địa (5), Nghiêm (11), Hoàng (9), Thành (6), Kỳ (2), Cơ (9), Viên (5), Liệt (1), Kiên (3), Đại (5), Bằng (6), Công (3), Thông (1), Diệp (7), Đinh (8), Vĩnh (8), Giáp (6), Thân (7), Bát (5), Bạch (5), Thạch (22), Hòa (6), Lập (11), Thảo (8), Huấn (8), Nghị (11), Đặng (8), Trưởng (5), Long (3), Độ (1), Khuê (9), Trường (5) |
Danh Sách Họ,
Tên Đệm,
Tên Chính Có Ngũ Hành Theo Hán Tự & Thần số học tương ứng |
|
Kim |
Đoan (7), Ân (6), Dạ (5), Mỹ (11), Ái (1), Hiền (9), Nguyên (5), Thắng (5), Nhi (22), Ngân (9), Kính (6), Tích (22), Khanh (6), Chung (8), Điếu (3), Nghĩa (3), Câu (7), Trang (6), Xuyến (8), Tiền (3), Thiết (8), Đĩnh (8), Luyện (5), Cương (6), Hân (5), Tâm (7), Phong (33), Vi (4), Vân (1), Giới (4), Doãn (7), Lục (9), Phượng (9), Thế (6), Thăng (5), Hữu (5), Nhâm (9), Tâm (7), Văn (1), Kiến (3), Hiện (9) |
Mộc |
Khôi (7), Lê (8), Nguyễn (5), Đỗ (1), Mai (5), Đào (11), Trúc (8), Tùng (8), Cúc (9), Quỳnh (6), Tòng (2), Thảo (8), Liễu (2), Nhân (1), Hương (11), Lan (9), Huệ (7), Nhị (22), Bách (5), Lâm (8), Sâm (6), Kiện (3), Bách (5), Xuân (6), Quý (9), Quan (8), Quảng (6), Cung (9), Trà (3), Lam (8), Lâm (8), Giá (8), Lâu (7), Sài (11), Vị (4), Bản (8), Lý (1), Hạnh (22), Thôn (3), Chu (5), Vu (7), Tiêu (1), Đệ (9), Đà (5), Trượng (5), Kỷ (9), Thúc (7), Can (9), Đông (22), Chử (5), Ba (3), Thư (4), Sửu (7), Phương (9), Phần (3), Nam (1), Tích (22), Nha (5), Nhạ (5), Hộ (5), Kỳ (2), Chi (2), Thị (1), Bình (6), Bính (6), Sa (2), Giao (5), Phúc (3), Phước (9) |
Thủy |
Lệ (8), Thủy (2), Giang (11), Hà (9), Sương (22), Hải (9), Khê (6), Trạch (5), Nhuận (22), Băng (6), Hồ (5), Biển (3), Trí (2), Võ (1), Vũ (7), Bùi (5), Mãn (1), Hàn (5), Thấp (9), Mặc (8), Kiều (1), Tuyên (22), Hoàn (2), Giao (5), Hợi (5), Dư (7), Kháng (5), Phục (3), Phu (9), Hội (5), Thương (4), Trọng (11), Luân (3), Kiện (3), Giới (4), Nhậm (9), Nhâm (9), Triệu (1), Tiến (3), Tiên (3), Quang (6), Toàn (5), Loan (6), Cung (9), Hưng (5), Quân (8), Băng (6), Quyết (7), Liệt (1), Lưu (9), Cương (6), Sáng (5), Khoáng (11), Vạn (1), Hoa (6), Xá (7), Huyên (1), Tuyên (22), Hợp (3), Hiệp (11), Đồng (22), Danh (9), Hậu (3), Lại (4), Lữ (6), Lã (4), Nga (4), Tín (7), Nhân (1), Đoàn (7), Vu (7), Khuê (9), Tráng (6), Khoa (8), Di (4), Giáp (6), Như (7), Phi (6), Vọng (22), Tự (5), Tôn (4), An (6), Uyên (2), Đạo (11), Khải (2), Khánh (6), Khương (4), Khanh (6), Nhung (1), Hoàn (2), Tịch (22), Ngạn (9), Bách (5), Bá (3), Kỷ (9), Cấn (9), Quyết (7), Trinh (33), Liêu (2) |
Hỏa |
Đan (1), Đài (5), Cẩm (8), Bội (8), Ánh (5), Thanh (6), Đức (1), Thái (2), Dương (7), Thu (4), Thước (22), Lô (9), Huân (8), Hoán (2), Luyện (5), Noãn (8), Ngọ (9), Nhật (7), Minh (8), Sáng (5), Huy (9), Quang (6), Đăng (8), Hạ (9), Hồng (8), Bính (6), Kháng (5), Linh (7), Huyền (1), Cẩn (9), Đoạn (7), Dung (1), Lưu (9), Cao (1), Điểm (22), Tiết (9), Nhiên (5), Nhiệt (11), Chiếu (1), Nam (1), Kim (6), Ly (1), Yên (8), Thiêu (9), Trần (8), Hùng (5), Hiệp (11), Huân (8), Lãm (8), Vĩ (4) |
Thổ |
Cát (6), Sơn (3), Ngọc (3), Bảo (9), Châu (6), Châm (7), Nghiễn (3), Nham (9), Bích (22), Kiệt (9), Thạc (5), Trân (8), Anh (5), Lạc (7), Lý (1), Chân (8), Côn (5), Điền (5), Quân (8), Trung (8), Diệu (3), San (7), Tự (5), Địa (5), Nghiêm (11), Hoàng (9), Thành (6), Kỳ (2), Cơ (9), Viên (5), Liệt (1), Kiên (3), Đại (5), Bằng (6), Công (3), Thông (1), Diệp (7), Đinh (8), Vĩnh (8), Giáp (6), Thân (7), Bát (5), Bạch (5), Thạch (22), Hòa (6), Lập (11), Thảo (8), Huấn (8), Nghị (11), Đặng (8), Trưởng (5), Long (3), Độ (1), Khuê (9), Trường (5) |
Lưu ý: Kabala Gia Đình là một phiên bản thử nghiệm và miễn phí. Kabala đang trong quá trình hoàn thiện một báo cáo dài 100 trang về gia đình bao gồm các thông tin trong phiên bản miễn phí cũng như hệ thống lời khuyên và các phân tích chuyên sâu. Nếu bạn quan tâm đến báo cáo Kabala Gia Đình hoặc có bất cứ góp ý nào, xin hãy liên hệ với Kabala để nhận được thông tin sớm nhất, cũng như những ưu đãi tốt nhất.